Bảng giá xây dựng trọn gói - Công ty thiết kế xây dựng Bảo Sơn
Bảng giá xây dựng trọn gói - Công ty thiết kế xây dựng Bảo Sơn bao gồm giá xây dựng phần thô và giá xây dựng phần hoàn thiện được áp dụng kể từ ngày 01/04/2018 cho đến khi website www.cbs.vn cập nhập bảng giá mới.
Giá xây
dựng trọn gói bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến vấn đề xây dựng như:
- phí xin phép xây dựng.
- phí thiết kế.
- phí xây dựng phần thô và nhân công phần hoàn thiện,.
- phí vật tư phần hoàn thiện...
HOT:
GIẢM GIÁ
100% PHÍ THIẾT KẾ KHI THI CÔNG TRỌN GÓI
GIẢM GIÁ 30% PHÍ
THIẾT KẾ KHI THI CÔNG PHẦN THÔ
Điều kiện áp dụng:
§ Tổng
diện tích xây dựng >350 m2, tại TP HCM
§ Đường
hoặc hẻm xe tải chở vật tư 5m3 có thể ra vào được và có chỗ tập kết vật
tư.
§ Đơn giá
xây nhà trọn gói chưa bao gồm chi phí gia cố nền như cọc ép, cọc khoan như cừ tràm,
chưa bao gồm thuế VAT.
STT
|
GÓI
|
Gói 1:
Cơ bản
|
Gói 2:
Khá
|
Gói 3:
Khá+
|
Gói:4
Tốt
|
Gói 5:
Cao cấp
|
Cooper
|
Cooper
plus
|
Silver
|
Silver plus
|
Gold
|
||
5,30 tr/m2
|
5,70 tr/m2
|
5,80 tr/m2
|
6,3tr/m2
|
8,30tr/m2
|
||
1
|
Đá 1x2
|
Bình Điền
|
Bình Điền
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
2
|
Cát BT
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
3
|
Bê tông
|
Trộn tại CT
|
Trộn tại CT
|
Trộn tại CT
|
Thương phẩm
|
Thương phẩm
|
4
|
Cát xây
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
5
|
Cát tô
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
6
|
Xi măng
|
Holcim
|
Holcim
|
Holcim
|
Holcim
|
Holcim
|
7
|
Thép
|
VINAKYOE
POMINA
|
VINAKYOE
POMINA
|
VINAKYOE
POMINA
|
VINAKYOE
POMINA
|
VINAKYOE
POMINA
|
8
|
Gạch xây
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Tuynel
|
9
|
Độ dày sàn
|
8CM
|
8CM
|
8CM
|
10CM
|
10CM
|
10
|
Mác BT
|
200
|
200
|
200
|
250
|
250
|
11
|
Dây điện
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
12
|
Cáp mạng
|
Sino/Seco
|
Sino/Seco
|
Sino/Seco
|
Sino/Seco
|
Sino/Seco
|
13
|
Cáp TV
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
14
|
Nước nóng
|
Không
|
VICO
|
Bình minh
|
Bình minh
|
Vesbo
|
15
|
Nước thoát
|
Bình minh
|
Bình minh
|
Bình minh
|
Bình minh
|
Bình minh
|
SƠN NƯỚC – SƠN DẦU
|
||||||
16
|
Sơn ngoại thất
(JOTUN/DULUX)
|
Maxilite
|
Dulux
|
NIPPON JOTUN Dulux
|
NIPPON JOTUN Dulux
|
NIPPON JOTUN Dulux
|
17
|
Sơn nội thất
|
Maxilite
|
Dulux
|
Jotaplast-JOTUN
|
Lau chùi hiệu quả
|
5 in 1
|
18
|
Matit
|
Joton
|
Joton
|
Joton
|
Joton
|
NIPPON JOTUN Dulux
|
19
|
Sơn dầu
|
Bạch Tuyết
|
Bạch Tuyết
|
Bạch Tuyết
|
NIPPON JOTUN
|
NIPPON JOTUN
|
CẠCH LÁT NỀN
|
||||||
20
|
Gạch nền nhà đ/m2
|
Hoàn Mỹ
200 000 |
Taicera
260 000 |
260 000
|
235 000
|
450 000
|
21
|
Gạch nền sân, bc
|
Bạch Mã
125 000 |
Đồng Tâm
195 000 |
195 000
|
270 000
|
350 000
|
22
|
Gạch nền WC
|
American
115 000 |
Đồng Tâm
140 000 |
155 000
|
270 000
|
350 000
|
GẠCH ỐP TƯỜNG
|
||||||
23
|
Ốp tường WC
|
Ý Mỹ
105 000 |
American
155 000 |
168 000
|
340 000
|
400 000
|
24
|
Ốp tường bếp
|
Ý Mỹ
115 000 |
American 155 000
|
168 000
|
340 000
|
400 000
|
CẦU THANG
|
||||||
25
|
Đá bậc thang đồng/m2
|
Trắng suối lâu
580 000
|
Trắng nha sỹ
1 350 000
|
Kim sa
trung
1 500 000
|
Xà cừ xanh đen
1 950 000
|
Đen ánh kim
2 650 000
|
26
|
Trụ đề pa
160x160x1200mm
|
Sồi trắng
1 700 000
|
Căm xe
2 050 000
|
Căm xe
2 050 000
|
Căm xe
2 050 000
|
Gõ đỏ
2 700 000
|
27
|
Tay vịn 6x8cm
|
Căm xe
500 000
|
Căm xe
500 000
|
Căm xe
500 000
|
Căm xe
600 000
|
Gõ đỏ
820 000
|
28
|
Lan can
|
Sắt
550 000 |
Kính cường lực
800 000 |
900 000
|
950 000
|
1 250 000
|
Hoặc con tiện gỗ
|
Sồi trắng
420 000
|
Căm xe
670 000
|
Căm xe
670 000
|
Căm xe
670 000
|
Gõ đỏ
950 000
|
|
TRẦN THẠCH CAO
|
||||||
29
|
Trần thạch cao khung và tấm Vĩnh Tường
|
155 000
|
155 000
|
155 000
|
155 000
|
155 000
|
CỔNG
|
||||||
30
|
Cổng
|
Sắt sơn dầu 1 250 000
|
Sắt sơn dầu
1 250 000 |
Sắt hộp 3x9cm Hoa sen
1 250 000
|
Sắt hộp 5x10cm Hoa sen
1 380 000
|
Sắt 2 lớp cắt CNC
2 700 000
|
31
|
Tay nắm và khóa (bộ)
|
500 000
|
1 000 000
|
1 000 000
|
1 300 000
|
2 000 000
|
CỬA ĐI
|
||||||
32
|
Cửa đi chính trệt 4 cánh
|
Sắt kính chia ô kiểu cửa gỗ, kính cường lực 8ly
1 350 000 |
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm, kính cường lực 8ly
1 980 000 |
Sắt hộp 4x8cm Hoa Sen, Kính cường lực 8ly
1 350 000
|
Sắt hộp 5x10cm, kính cường lực 8ly
1 440 000
|
EURO Window
3 970 000
|
33
|
Cửa đi ban công
|
Sắt kính chia ô kiểu cửa gỗ, kính cường lực 8ly
1 350 000 |
Nhựa lõi thép-kính cường lực 8ly
1 980 000
|
Nhựa lõi thép-kính 8ly
1 980 000
|
Nhựa lõi thép-kính 8ly
1 980 000
|
EURO Window
8 860 000
|
34
|
Cửa đi phòng ngủ
|
Nhựa gỗ SUNGYU
|
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm
|
Gỗ sồi
|
Căm xe
|
Gỗ
|
35
|
Cửa đi WC
|
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy
|
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy
|
Nhôm kính
|
Căm xe
|
Gỗ
|
36
|
Khóa cửa phòng ngủ, WC
|
Trung Quốc
120 000
|
Việt Tiệp
159 000
|
Việt Tiệp
159 000
|
Việt Tiệp
159 000
|
Hefele
390 000
|
37
|
Khóa cửa đi chính – tay gạt
|
Việt Tiệp
315 000
|
Việt Tiệp
590 000
|
Việt Tiệp
590 000
|
Việt Tiệp
650 000
|
Koler
1 100 000
|
CỬA SỔ
|
||||||
38
|
Cửa sổ
|
Nhôm – kính 8ly
|
Nhôm – kính 8ly
|
Nhôm – kính 8ly
|
Nhựa lõi thép-kính 5ly
1 200 000
|
EURO Window
5 900 000
|
39
|
Bông gió sắt cửa sổ
|
350 000
|
400 000
|
400 000
|
||
40
|
Mái+khung sắt
(diện tích tối đa 8m2)
|
Xà gồ thép không gỉ 40x80x1,4mm, mái tôn dày 5 dem, kèo sắt
dành cho mái ngói
|
Xà gồ thép không gỉ 40x80x1,4mm, mái tôn dày 5 dem, kèo sắt
dành cho mái ngói
|
Kính 8ly cường lực + khung sắt hộp 25mm
|
Kính 10ly cường lực + khung sắt hộp 25mm
|
Kính 10ly cường lực + khung sắt hộp 25mm
|
BẾP
|
||||||
41
|
Đá bàn bếp
|
Trắng Suối Lâu
580 000
|
Đen Huế
1 050 000
|
Kim Sa Trung
1 500 000
|
Marble
1 700 000
|
Marble
1 900 000
|
42
|
Tủ bếp trên
|
0
|
Sồi
|
Căm xe
|
Căm xe
|
Căm xe
|
43
|
Tủ bếp dưới
|
0
|
Cánh tủ sồi
|
Căm xe
|
Căm xe
|
Căm xe
|
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG
|
||||||
44
|
Công tắc, ổ, cắm, CB, MCB, tủ điện
|
SINO
|
Panasonic
|
SINO
|
CLIPSAL phổ thông
|
PANASONIC
|
45
|
Đèn Neon 1,2m ( mỗi phòng 1 cái)
|
Commet bóng Philips
|
Commet bóng Philips
|
Commet bóng Philips
|
Panasonic
|
Commet bóng Philips
|
46
|
Đèn huỳnh quang 0.6m(WC)
|
Commet bóng Philips
|
Commet bóng Philips
|
Commet bóng Philips
|
Panasonic
|
Commet bóng Philips
|
47
|
Đèn downlight đ/cái
|
100 000
|
160 000
|
160 000
|
280 000
|
720 000
|
48
|
Đèn trang trí tường
|
200 000
|
350 000
|
350 000
|
350 000
|
1 700 000
|
49
|
Đèn cổng
|
300 000
|
200 000
|
250 000
|
350 000
|
2 000 000
|
50
|
Đèn ban công
|
200 000
|
220 000
|
250 000
|
350 000
|
2 500 000
|
51
|
Đèn chiếu tranh
|
200 000
|
200 000
|
250 000
|
350 000
|
1 500 000
|
THIẾT BỊ VỆ SINH
|
||||||
52
|
Lavabo đ/bộ
|
Inax
1 025 000 |
Toto - LHT240c
1 480 000 |
1 870 000
|
2 300 000
|
2 610 000
|
53
|
Phụ kiện lavabo: bộ xả, ống, dây cấp
|
500 000
|
1 020 000
|
1 130 000
|
1 200 000
|
1 300 000
|
54
|
Bàn cầu đ/bộ
|
Inax - C333VT
2 025 000 |
Toto - CS818DT3
5 620 000 |
Toto - MS884T2
6 790 000 |
Toto - CS819DST2
7 100 000 |
Toto - CS761DT5
11 250 000 |
55
|
Vòi tắm hoa sen
|
1 530 000
|
1 530 000
|
1 735 000
|
2 530 000
|
11 000 000
|
56
|
Vòi lavabo
|
750 000
|
1 750 000
|
1 750 000
|
1 950 000
|
3 370 000
|
57
|
Ru-mi-ne (ban công)
|
210 000
|
210 000
|
210 000
|
210 000
|
210 000
|
58
|
Hang xịt+T chia inox
|
250 000
|
440 000
|
440 000
|
440 000
|
910 000
|
59
|
Gương soi , móc, khay, hộp, xà bông, giấy VS
|
965 000
|
1 050 000
|
1 050 000
|
1 650 000
|
4 230 000
|
60
|
Phễu thu sàn
|
60 000
|
150 000
|
170 000
|
200 000
|
720 000
|
61
|
Van nước lạnh
|
170 000
|
170 000
|
170 000
|
170 000
|
720 000
|
62
|
Van nước nóng
|
0
|
355 000
|
355 000
|
355 000
|
355 000
|
63
|
Van một chiều
|
213 000
|
213 000
|
213 000
|
213 000
|
213 000
|
64
|
Máy bơm nước
|
Panasonic 2.0 HP
2 500 000 |
Panasonic 2.0 HP
2 500 000 |
Panasonic 2.0 HP
2 500 000 |
Panasonic 2.0 HP
2 500 000 |
Panasonic 2.5 HP
2 780 000 |
65
|
Bồn inox
|
Đại Thành
2 900 000 |
Đại Thành
3 300 000 |
Đại Thành3 900 000
|
Đại Thành3 900 000
|
Đại Thành4 450 000
|
66
|
Chậu rửa chén
|
1 100 000
|
1 100 000
|
1 300 000
|
1 850 000
|
3 400 000
|
67
|
Vòi rửa chén
|
575 000
|
575 000
|
775 000
|
875 000
|
1 075 000
|
VẬT LIỆU CHỐNG THẮM
|
||||||
68
|
Chống thắm ban công và WC
|
FLINKOTE
|
SIKAKOVA
|
SIKAKOVA
|
SIKAKOVA
|
SIKAKOVA
|
LAN CAN BAN BÔNG
|
||||||
69
|
Lan can ban công
|
700 000
|
1 200 000
|
1 200 000
|
1 400 000
|
1 400 000
|
ỐP VÁCH TRANG TRÍ
|
||||||
70
|
Trang trí hàng rào
|
350 000
|
350 000
|
1 200 000
|
||
71
|
Trang trí cổng
|
350 000
|
550 000
|
1 700 000
|
||
72
|
Trang trí mặt tiền trệt
|
350 000
|
550 000
|
1 700 000
|
||
73
|
Trang trí mặt tiền lầu (30%)
|
350 000
|
550 000
|
1 700 000
|
||
74
|
Vách trang trí giếng trời tiêu cảnh
|
350 000
|
550 000
|
1 200 000
|
Nguồn: giá xây dựng trọn gói
Quý khách liên hệ với chúng tôi qua thông tin sau:
Giám Đốc: Võ Văn Sơn
Điện thoại: 0903 620 168
Địa chỉ : 2/77 Phan Thúc Duyện, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. HCM
Email: voson@bs.vn
Website: http://www.cbs.vn/
0 nhận xét:
Đăng nhận xét